CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
- Thứ ba - 06/04/2021 04:33
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Tên ngành, nghề: Quản lý và kinh doanh du lịch
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
Tên ngành, nghề: Quản lý và kinh doanh du lịch
Mã ngành, nghề: 5340421
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THCS trở lên
Thời gian đào tạo: 2 năm
Nội dung chương trình:
Mã ngành, nghề: 5340421
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THCS trở lên
Thời gian đào tạo: 2 năm
Nội dung chương trình:
Mã MH | Tên môn học | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/ bài tập/ thảo luận | Kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung | 12 | 255 | 94 | 148 | 13 |
MH01 | Chính trị | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH02 | Pháp luật | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 |
MH03 | Giáo dục thể chất | 1 | 30 | 4 | 24 | 2 |
MH04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 2 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH05 | Tin học | 2 | 45 | 15 | 29 | 1 |
MH06 | Ngoại ngữ | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
II | Các môn học chuyên môn | 61 | 1590 | 452 | 1074 | 64 |
II.1 | Môn học cơ sở | 14 | 210 | 197 | - | 13 |
MH07 | Quản trị học | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH08 | Tổng quan về du lịch | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH09 | Kinh tế du lịch | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH10 | Tâm lý du khách và kỹ năng GT | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH11 | Tuyến điểm du lịch VN | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH12 | Văn hóa du lịch | 4 | 60 | 57 | - | 3 |
II.2 | Môn học chuyên môn | 45 | 1350 | 227 | 1074 | 49 |
MH13 | Ngoại ngữ chuyên ngành DL | 4 | 60 | 57 | - | 3 |
MH14 | Marketing du lịch | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH15 | Lý thuyết nghiệp vụ HDDL | 4 | 60 | 57 | - | 3 |
MH16 | Quản trị DN du lịch lữ hành | 4 | 60 | 57 | - | 3 |
MH17 | Quản lý chất lượng dịch vụ DL | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH18 | Thực hành thiết kế tour du lịch | 3 | 90 | - | 82 | 8 |
MH19 | Thực hành hướng dẫn du lịch | 3 | 90 | - | 82 | 8 |
MH20 | Thực hành thuyết minh | 3 | 90 | - | 82 | 8 |
MH21 | Thực hành quản trị DN du lịch | 4 | 120 | - | 108 | 12 |
MH22 | Thực tập TN | 16 | 720 | 720 | ||
II.3 | Môn học tự chọn (chọn 1 trong 2) | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH23 | Tổ chức sự kiện | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH24 | Nghiệp vụ thanh toán | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
Tổng cộng | 73 | 1845 | 546 | 1222 | 77 |