CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
- Thứ ba - 06/04/2021 05:09
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Tên ngành, nghề: Kỹ thuật chế biến món ăn
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
Tên ngành, nghề: Kỹ thuật chế biến món ăn
Mã ngành, nghề: 6810207
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
Nội dung chương trình:
Mã ngành, nghề: 6810207
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
Nội dung chương trình:
Mã MH | Tên môn học | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/th.tập/ thảo luận/ bài tập | Thi/ Kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung | 20 | 435 | 157 | 255 | 23 |
MH01 | Chính trị | 4 | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH02 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH03 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 5 | 51 | 4 |
MH04 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh | 4 | 75 | 36 | 35 | 4 |
MH05 | Tin học | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH06 | Tiếng anh | 5 | 120 | 42 | 72 | 6 |
II | Các môn học chuyên môn | 82 | 2070 | 670 | 1309 | 91 |
II.1 | Môn học cơ sở | 15 | 225 | 213 | - | 12 |
MH07 | Tổng quan Nhà hàng – Khách sạn | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH08 | Tâm lý du khách và Kỹ năng GT | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH09 | Văn hóa ẩm thực | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH10 | Thương phẩm hàng thực phẩm | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH11 | Sinh lý dinh dưỡng và VSATTP | 4 | 60 | 58 | - | 2 |
MH12 | Nghiệp vụ thanh toán | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
II.2 | Môn học chuyên môn | 63 | 1785 | 401 | 1309 | 75 |
MH13 | Tiếng anh chuyên ngành CBMA | 2 | 60 | 57 | - | 3 |
MH14 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6 | 90 | 87 | - | 3 |
MH15 | Phương pháp xây dựng thực đơn | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH16 | Tổ chức sự kiện | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH17 | Quản trị kinh doanh nhà hàng | 6 | 90 | 86 | - | 4 |
MH18 | Môi trường ANAT trong nhà hàng | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH19 | Lý thuyết nghiệp vụ nhà hàng | 5 | 75 | 72 | - | 3 |
MH20 | Thực hành nghiệp vụ nhà hàng I | 4 | 120 | - | 112 | 8 |
MH21 | Thực hành nghiệp vụ nhà hàng II | 2 | 60 | - | 52 | 8 |
MH22 | Thực hành chế biến món ăn Á | 9 | 270 | - | 246 | 24 |
MH23 | Thực hành chế biến món ăn Âu | 3 | 90 | - | 82 | 8 |
MH24 | Thực hành quản trị nhà hàng | 2 | 60 | - | 52 | 8 |
MH25 | Thực tập TN | 17 | 765 | 765 | ||
II.3 | Môn học tự chọn (chọn 2 trong 4) | 4 | 60 | 56 | - | 4 |
MH26 | Kỹ thuật trang trí và cắm hoa | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH27 | Maketting du lịch | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH28 | Pháp luật du lịch | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH29 | Kinh tế du lịch | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
Tổng cộng | 102 | 2505 | 827 | 1564 | 114 |