CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

Tên ngành, nghề: Kinh doanh thương mại
CHƯƠNG TRÌNH  ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
 
Tên ngành, nghề: Kinh doanh thương mại
Mã ngành, nghề: 6340101
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
Nội dung chương trình:
Mã MH Tên môn học Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/ bài tập/thảo luận Thi/
Kiểm tra
I Các môn học chung 20 435 157 255 23
MH01 Chính trị 4 75 41 29 5
MH02 Pháp luật 2 30 18 10 2
MH03 Giáo dục thể chất 2 60 5 51 4
MH04 Giáo dục Quốc phòng -An ninh 4 75 36 35 4
MH05 Tin học 3 75 15 58 2
MH06 Ngoại ngữ 5 120 42 72 6
II Các môn học chuyên môn 84 1980 752 1153 75
II.1 Môn hc cơ sở 18 270 256   14
MH07 Nguyên lý kế toán 3 45 43 - 2
MH08 Quản trị học 3 45 43 - 2
MH09 Pháp luật trong kinh doanh thương mại 2 30 28 - 2
MH10 Marketing căn bản 2 30 28 - 2
MH11 Khoa học hàng hóa 3 45 43 - 2
MH12 Thống kê kinh doanh 2 30 28 - 2
MH13 Tài chính doanh nghiệp 3 45 43 - 2
II.2 Môn học chuyên môn 62 1650 440 1153 57
MH14 Tiếng Anh thư­­ơng mại 4 60 57 - 3
MH15 Kinh tế thương mại 3 45 43 - 2
MH16 Nghiệp vụ kinh doanh thương mại 4 60 57 - 3
MH17 Marketing thương mại 3 45 43 - 2
MH18 Tâm lý khách hàng 2 30 28 - 2
MH19 Đàm phán kinh doanh 2 30 28 - 2
MH20 Kỹ năng bán hàng trực tuyến 2 30 28 - 2
MH21 Quản trị doanh nghiệp thương mại 4 60 57 - 3
MH22 Quản lý chất lượng 2 30 28 - 2
MH23 Th­­ương mại điện tử 2 30 28 - 2
MH24 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 45 43 - 2
MH25 Thực hành tổng hợp I 6 180 - 166 14
MH26 Thực hành tổng hợp II 8 240 - 222 18
MH27 Thực tập TN 17 765 - 765 -
II.3 Môn học tự chọn (chọn 2 trong 4) 4 60 56 - 4
MH28 Khởi sự kinh doanh 2 30 28 - 2
MH29 Nghiệp vụ kinh doanh XNK 2 30 28 - 2
MH30 Kế toán thương mại dịch vụ 2 30 28 - 2
MH31 Tín dụng và thanh toán quốc tế 2 30 28 - 2
  Tổng cộng 104 2415 909 1408 98