CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
- Thứ ba - 06/04/2021 05:07
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Tên nghề: Kế toán doanh nghiệp
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
Tên nghề: Kế toán doanh nghiệp
Mã nghề: 6340302
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
Nội dung chương trình:
Mã nghề: 6340302
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
Nội dung chương trình:
Mã MH | Tên môn học, mô đun | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/thực tập/BT/thảo luận | Kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung | 20 | 435 | 157 | 255 | 23 |
MH1 | Chính trị | 4 | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH2 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH3 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 5 | 51 | 4 |
MH4 | Giáo dục QPAN | 4 | 75 | 36 | 35 | 4 |
MH5 | Tin học | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH6 | Tiếng Anh | 5 | 120 | 42 | 72 | 6 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề | 85 | 2100 | 667 | 1357 | 76 |
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 15 | 225 | 211 | 0 | 14 |
MH7 | Phân tích hoạt động KD | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH8 | Pháp luật kinh tế | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH9 | Soạn thảo văn bản | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH10 | Thống kê kinh doanh | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH11 | Tài chính - Tiền tệ | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH12 | Nguyên lý kế toán | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH13 | Tín dụng và thanh toán QT | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề | 66 | 1815 | 400 | 1357 | 58 |
MH14 | Thuế | 4 | 60 | 57 | - | 3 |
MH15 | Tài chính doanh nghiệp | 4 | 60 | 57 | - | 3 |
MH16 | Kế toán doanh nghiệp I | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH17 | Kế toán doanh nghiệp II | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH18 | Kế toán TM - dịch vụ | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH19 | Kế toán sản xuất xây lắp | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH20 | Kế toán HCSN | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH21 | Kế toán DN vừa và nhỏ | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH22 | Kế toán quản trị | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH23 | Thực hành Kế toán máy | 3 | 90 | - | 84 | 6 |
MH24 | Thực hành kê khai thuế | 2 | 60 | - | 54 | 6 |
MH25 | Thực hành tổng hợp I | 6 | 180 | - | 170 | 10 |
MH26 | Thực hành tổng hợp II | 6 | 180 | - | 170 | 10 |
MH27 | Thực hành tổng hợp III | 4 | 120 | - | 114 | 6 |
MH28 | Thực tập tốt nghiệp | 17 | 765 | - | 765 | 0 |
II.3 | Môn học tự chọn (chọn 2 trong 4) | 4 | 60 | 56 | 0 | 4 |
MH29 | Thương mại điện tử | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH30 | Quản trị doanh nghiệp | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH31 | Marketing căn bản | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH32 | Kế toán ngân sách xã phường | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
Tổng cộng | 105 | 2535 | 824 | 1612 | 99 |