CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

Tên nghề: Kế toán doanh nghiệp
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
 
Tên nghề:  Kế toán doanh nghiệp
Mã nghề:  6340302 
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
Nội dung chương trình:
 
Mã MH Tên môn học, mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành/thực tập/BT/thảo luận Kiểm tra
I Các môn học chung 20 435 157 255 23
MH1 Chính trị 4 75 41 29 5
MH2 Pháp luật 2 30 18 10 2
MH3 Giáo dục thể chất 2 60 5 51 4
MH4 Giáo dục QPAN 4 75 36 35 4
MH5 Tin học 3 75 15 58 2
MH6 Tiếng Anh 5 120 42 72 6
II Các môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề 85 2100 667 1357 76
II.1 Môn học, mô đun cơ sở 15 225 211 0 14
MH7 Phân tích hoạt động KD 2 30 28  - 2
MH8 Pháp luật kinh tế 2 30 28  - 2
MH9 Soạn thảo văn bản 2 30 28  - 2
MH10 Thống kê kinh doanh 2 30 28  - 2
MH11 Tài chính - Tiền tệ 2 30 28  - 2
MH12 Nguyên lý kế toán 3 45 43  - 2
MH13 Tín dụng và thanh toán QT 2 30 28  - 2
II.2 Môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề 66 1815 400 1357 58
MH14 Thuế 4 60 57  - 3
MH15 Tài chính doanh nghiệp 4 60 57  - 3
MH16 Kế toán doanh nghiệp I 3 45 43  - 2
MH17 Kế toán doanh nghiệp II 3 45 43  - 2
MH18 Kế toán TM - dịch vụ 3 45 43  - 2
MH19 Kế toán sản xuất xây lắp 3 45 43  - 2
MH20 Kế toán HCSN 3 45 43  - 2
MH21 Kế toán DN vừa và nhỏ 3 45 43  - 2
MH22 Kế toán quản trị 2 30 28  - 2
MH23 Thực hành Kế toán máy 3 90  - 84 6
MH24 Thực hành kê khai thuế 2 60  - 54 6
MH25 Thực hành tổng hợp I 6 180  - 170 10
MH26 Thực hành tổng hợp II 6 180  - 170 10
MH27 Thực hành tổng hợp III 4 120  - 114 6
MH28 Thực tập tốt nghiệp 17 765  - 765 0
II.3 Môn học tự chọn (chọn 2 trong 4) 4 60 56 0 4
MH29 Thương mại điện tử 2 30 28  - 2
MH30 Quản trị doanh nghiệp 2 30 28  - 2
MH31 Marketing căn bản 2 30 28  - 2
MH32 Kế toán ngân sách xã phường 2 30 28  - 2
Tổng cộng 105 2535 824 1612 99