CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
- Thứ ba - 06/04/2021 05:05
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Tên ngành, nghề: Hướng dẫn du lịch
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
Tên ngành, nghề: Hướng dẫn du lịch
Mã ngành, nghề: 6810103
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
Nội dung chương trình:
Mã ngành, nghề: 6810103
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
Nội dung chương trình:
Mã MH | Tên môn học | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành, thực tập, bài tập, thảo luận | Thi/Kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung | 20 | 435 | 157 | 255 | 23 |
MH01 | Chính trị | 4 | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH02 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH03 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 5 | 51 | 4 |
MH04 | Giáo dục Quốc phòng -An ninh | 4 | 75 | 36 | 35 | 4 |
MH05 | Tin học | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH06 | Ngoại ngữ | 5 | 120 | 42 | 72 | 6 |
II | Các môn học chuyên môn | 87 | 2055 | 766 | 1201 | 88 |
II.1 | Môn học cơ sở | 17 | 255 | 241 | - | 14 |
MH07 | Tổng quan du lịch | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH08 | Tâm lý du khách và kỹ năng GT | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH09 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH10 | Lịch sử VN | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH11 | Cơ sở văn hóa VN | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH12 | Văn hóa các dân tộc VN | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH13 | Marketing du lịch | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
II.2 | Môn học chuyên môn | 66 | 1740 | 469 | 1201 | 70 |
MH14 | Ngoại ngữ chuyên ngành du lịch | 6 | 90 | 86 | - | 4 |
MH15 | Lịch sử tôn giáo | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH16 | Lễ hội Việt Nam | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH17 | Quản trị lữ hành | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH18 | Di tích LS và danh thắng VN | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH19 | Địa lý du lịch VN | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH20 | Tuyến điểm du lịch VN | 3 | 45 | 43 | - | 2 |
MH21 | Pháp luật du lịch | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH22 | Lý thuyết nghiệp vụ HDDL | 6 | 90 | 86 | - | 4 |
MH23 | Tổ chức sự kiện | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH24 | Môi trường AN-AT trong du lịch | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH25 | Thực hành thiết kế tour du lịch | 4 | 120 | - | 108 | 12 |
MH26 | Thực hành hướng dẫn du lịch | 6 | 180 | - | 164 | 16 |
MH27 | Thực hành viết bài thuyết minh | 3 | 90 | - | 82 | 8 |
MH28 | Thực hành trên thực địa | 3 | 90 | - | 82 | 8 |
MH29 | Thực tập TN | 17 | 765 | 765 | ||
II.3 | Môn học tự chọn(chọn 2 trong 4) | 4 | 60 | 56 | - | 4 |
MH30 | Nghiệp vụ lữ hành | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH31 | Nghiệp vụ nhà hàng | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH32 | Văn hóa ẩm thực | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
MH33 | Nghiệp vụ lưu trú | 2 | 30 | 28 | - | 2 |
Tổng cộng | 107 | 2490 | 923 | 1456 | 111 |